Có 2 kết quả:
清查 qīng chá ㄑㄧㄥ ㄔㄚˊ • 清茶 qīng chá ㄑㄧㄥ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to investigate thoroughly
(2) to carefully inspect
(3) to verify
(4) to ferret out (undesirable elements)
(2) to carefully inspect
(3) to verify
(4) to ferret out (undesirable elements)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) green tea
(2) only tea (without food)
(2) only tea (without food)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0