Có 2 kết quả:

清查 qīng chá ㄑㄧㄥ ㄔㄚˊ清茶 qīng chá ㄑㄧㄥ ㄔㄚˊ

1/2

qīng chá ㄑㄧㄥ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to investigate thoroughly
(2) to carefully inspect
(3) to verify
(4) to ferret out (undesirable elements)

qīng chá ㄑㄧㄥ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) green tea
(2) only tea (without food)